Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
3Trễ/Hủy
486%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bangor(BGR) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA847
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Sớm 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 23 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Sớm 1 phút | |
Đang cập nhật | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 44 phút | ||
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 54 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 35 phút | Sớm 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 7 phút | |
Đang cập nhật | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 37 phút | ||
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 40 phút | Sớm 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 48 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 11 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Sớm 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Sớm 24 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 28 phút | Sớm 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 36 phút | Sớm 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Sớm 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bangor (BGR) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bangor(BGR) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|