Số hiệu
N552QSMáy bay
Cessna 680A Citation LatitudeĐúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Indianapolis(TYQ) đi Atlanta(FTY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA552
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Sớm 1 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Trễ 20 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Sớm 1 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Sớm 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Sớm 17 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Trễ 10 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Trễ 19 giờ, 48 phút | ||
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Sớm 23 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Trễ 12 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Trễ 18 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (TYQ) | Atlanta (FTY) | Sớm 31 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Indianapolis(TYQ) đi Atlanta(FTY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|