Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
4Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Baltimore(MTN) đi Winston-Salem(INT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA557
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Sớm 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Sớm 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Sớm 1 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 3 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 2 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 51 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 30 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 24 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Sớm 43 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 17 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 3 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Winston-Salem (INT) | Trễ 13 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Baltimore(MTN) đi Winston-Salem(INT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|