Số hiệu
N907QSMáy bay
Cessna Citation LatitudeĐúng giờ
9Chậm
4Trễ/Hủy
672%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Columbus(OSU) đi Ontario(ONT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA907
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 16 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 1 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 28 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Sớm 37 phút | Sớm 50 phút | |
Đang cập nhật | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 56 phút | ||
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 3 giờ, 2 phút | Trễ 2 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 56 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 28 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 5 phút | Sớm 4 phút | |
Đang cập nhật | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 14 phút | ||
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 1 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Đúng giờ | Trễ 2 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 35 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Ontario (ONT) | Trễ 25 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Columbus(OSU) đi Ontario(ONT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|