Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
5Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Las Vegas(VGT) đi San Diego(MYF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA260
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Sớm 33 phút | Sớm 2 giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 22 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Sớm 23 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 28 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 47 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Sớm 35 phút | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Sớm 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 10 phút | Sớm 14 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 26 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 49 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 9 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 32 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | |||
Đang cập nhật | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Sớm 55 phút | Sớm 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Trễ 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | San Diego (MYF) |
Chuyến bay cùng hành trình Las Vegas(VGT) đi San Diego(MYF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|