Số hiệu
N854QSMáy bay
Cessna Citation LongitudeĐúng giờ
22Chậm
3Trễ/Hủy
487%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lawrence(LWM) đi Youngstown(YNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA854
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | |||
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | |||
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 27 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 25 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Sớm 1 phút | Trễ 2 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 53 phút | Sớm 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Sớm 23 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 31 phút | Sớm 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 26 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Sớm 44 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 22 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Sớm 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 25 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 15 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 34 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Sớm 33 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Sớm 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Sớm 47 phút | Sớm 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Trễ 46 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Lawrence (LWM) | Youngstown (YNG) | Sớm 4 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lawrence(LWM) đi Youngstown(YNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN4423 Southwest Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
WN3766 Southwest Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
WN1062 Southwest Airlines | 05/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
WN2351 Southwest Airlines | 05/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
WN4858 Southwest Airlines | 04/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
WN344 Southwest Airlines | 04/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
FX533 FedEx | 28/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
CYO420 ATI Jet | 24/04/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
FX1188 FedEx | 23/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết |