Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
6Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cleveland(BKL) đi Latrobe(LBE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA933
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | |||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 10 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | |||
Đang cập nhật | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Đúng giờ | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Sớm 30 phút | Sớm 2 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 36 phút | ||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 51 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Sớm 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 24 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 34 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Sớm 16 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 41 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 30 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 54 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | |||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | |||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Sớm 48 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 15 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Sớm 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | |||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | |||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Sớm 1 giờ, 5 phút | Sớm 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Sớm 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Sớm 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Trễ 15 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Latrobe (LBE) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Cleveland(BKL) đi Latrobe(LBE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|