Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
3Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Gunnison(GUC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA365
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 20 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 26 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 38 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 7 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 35 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 6 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 9 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Sớm 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Sớm 10 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Sớm 16 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 31 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 40 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Sớm 1 giờ, 15 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Gunnison (GUC) | Sớm 43 phút | Sớm 37 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Gunnison(GUC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|