Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
15Chậm
3Trễ/Hủy
386%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Jacksonville(JAX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA378
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 18 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 25 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Sớm 9 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 18 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 10 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 34 phút | Sớm 36 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Sớm 56 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 24 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Sớm 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 9 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Jacksonville (JAX) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Jacksonville(JAX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
B61309 JetBlue | 23/03/2025 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
B6109 JetBlue | 23/03/2025 | 2 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL5657 Delta Air Lines | 23/03/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL5622 Delta Air Lines | 22/03/2025 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL5812 Delta Air Lines | 22/03/2025 | 3 giờ, 9 phút | Xem chi tiết |