Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
1Trễ/Hủy
782%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Arlington(QQG) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA856
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 49 phút | Trễ 52 phút | |
Đang cập nhật | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 44 phút | ||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 1 giờ, 32 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 29 phút | Sớm 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 3 giờ, 15 phút | ||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 17 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 31 phút | Trễ 12 phút | |
Đang cập nhật | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đang cập nhật | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 26 phút | ||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 56 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 1 giờ, 15 phút | Sớm 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 7 phút | Sớm 2 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 16 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Sớm 1 phút | Trễ 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Arlington (QQG) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Arlington(QQG) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|