Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
19Chậm
4Trễ/Hủy
682%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Huntsville(HSV) đi Columbus(CSG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA905
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 24 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 13 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 8 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 22 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 23 phút | Sớm 2 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 53 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 7 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 1 giờ, 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 56 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 1 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 8 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 41 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 48 phút | Trễ 2 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 25 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 35 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 35 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Columbus (CSG) | Trễ 45 phút | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Huntsville(HSV) đi Columbus(CSG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|