Số hiệu
N307QSMáy bay
Cessna 680 Citation SovereignĐúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(TTN) đi Dallas(DAL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA307
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 31 phút | Trễ 41 phút | |
Đang cập nhật | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Sớm 1 giờ, 26 phút | Sớm 1 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 3 giờ, 56 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 30 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Sớm 6 phút | Sớm 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 43 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 8 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Sớm 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Sớm 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (TTN) | Dallas (DAL) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(TTN) đi Dallas(DAL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|