Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
23Chậm
5Trễ/Hủy
585%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(QQR) đi Stuart(SUA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA454
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 17 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 29 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 4 giờ, 23 phút | Trễ 4 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 13 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 17 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 18 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 52 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 46 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 19 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 46 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 28 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 25 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 12 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 28 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 11 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 57 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 13 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 7 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Trễ 10 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Stuart (SUA) | Sớm 4 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(QQR) đi Stuart(SUA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|