Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
1Trễ/Hủy
099%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Albany(ALB) đi Philadelphia(PHL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA541
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 4 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 7 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 14 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 5 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 7 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 13 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 51 phút | Sớm 2 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 45 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 20 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 17 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 22 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Sớm 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Philadelphia (PHL) | Trễ 12 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Albany(ALB) đi Philadelphia(PHL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA5947 American Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AA6014 American Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
AA5854 American Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
AA5858 American Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AA5861 American Airlines | 05/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AA5941 American Airlines | 05/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
AA9975 American Airlines | 28/04/2025 | 45 phút | Xem chi tiết |