Số hiệu
SE-RXDMáy bay
Boeing 737-86NĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Munich(MUC) đi Stockholm(ARN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay D84502
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Munich (MUC) | Stockholm (ARN) | |||
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Stockholm (ARN) | |||
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Stockholm (ARN) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Stockholm (ARN) | Trễ 35 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Stockholm (ARN) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Stockholm (ARN) | Trễ 55 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Stockholm (ARN) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Stockholm (ARN) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Munich(MUC) đi Stockholm(ARN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|