Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
4Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yinchuan(INC) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BK3100
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 24 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 21 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 23 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 29 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 37 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 21 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 29 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 25 phút | ||
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 46 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 39 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 24 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Yinchuan (INC) | Tianjin (TSN) | Trễ 36 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yinchuan(INC) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA2896 Air China | 20/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
CA2934 Air China | 19/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
CF9151 China Postal Airlines | 16/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
SC2246 Shandong Airlines | 07/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |