Số hiệu
C-FVGFMáy bay
ATR 42-300(QC)Đúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Whitehorse(YXY) đi Dawson City(YDA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 4N365
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Whitehorse (YXY) | Dawson City (YDA) | |||
Đã lên lịch | Whitehorse (YXY) | Dawson City (YDA) | |||
Đã hạ cánh | Whitehorse (YXY) | Dawson City (YDA) | Sớm 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Whitehorse (YXY) | Dawson City (YDA) | Trễ 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Whitehorse (YXY) | Dawson City (YDA) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Whitehorse (YXY) | Dawson City (YDA) | Trễ 10 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Whitehorse(YXY) đi Dawson City(YDA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|