Số hiệu
N328UPMáy bay
Boeing 767-34AF(ER)Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X920
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 24 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 32 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|