Số hiệu
B-6191Máy bay
Airbus A319-132Đúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Huangyan(HYN) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OQ2014
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Sớm 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Trễ 55 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Sớm 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 giờ, 7 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút | |
Đã hủy | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Sớm 7 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Trễ 46 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Trễ 54 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Chongqing (CKG) | Sớm 7 phút | Sớm 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Huangyan(HYN) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
G54046 China Express Airlines | 16/03/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
G54554 China Express Airlines | 10/03/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |