Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
669%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Huangyan(HYN) đi Changsha(CSX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OQ2031
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Trễ 3 giờ, 5 phút | Trễ 2 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hủy | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hủy | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Sớm 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Sớm 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hủy | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Sớm 12 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Trễ 57 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Trễ 3 giờ, 26 phút | Trễ 3 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Sớm 5 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Huangyan (HYN) | Changsha (CSX) | Sớm 12 phút | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Huangyan(HYN) đi Changsha(CSX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|