Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
1171%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hohhot(HET) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OQ2052
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 12 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 6 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Sớm 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 39 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 10 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 33 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 20 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 14 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 8 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Đúng giờ | Sớm 9 phút | |
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) | Trễ 14 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hủy | Hohhot (HET) | Chongqing (CKG) |
Chuyến bay cùng hành trình Hohhot(HET) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA4008 Air China | 10/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
G54688 China Express Airlines | 29/04/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |