Số hiệu
SE-MKIMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
10Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Linz(LNZ) đi Frankfurt(FRA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OS263
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | |||
Đã lên lịch | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | |||
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | |||
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 24 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Trễ 8 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Frankfurt (FRA) | Sớm 8 phút | Sớm 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Linz(LNZ) đi Frankfurt(FRA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
OS267 Austrian Airlines | 09/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
OS265 Austrian Airlines | 08/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
OS261 Austrian Airlines | 07/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |