Số hiệu
C-GPCLMáy bay
Beech 1900DĐúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Vancouver(YVR) đi Port Hardy(YZT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8P9191
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Port Hardy (YZT) | Sớm 4 phút | Sớm 17 phút | |
Đang cập nhật | Vancouver (YVR) | Port Hardy (YZT) | |||
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Port Hardy (YZT) | Trễ 48 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Port Hardy (YZT) | Trễ 59 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Port Hardy (YZT) | Trễ 15 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Port Hardy (YZT) | Sớm 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Port Hardy (YZT) | Trễ 21 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Vancouver(YVR) đi Port Hardy(YZT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
8P867 Pacific Coastal Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
8P861 Pacific Coastal Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |