Số hiệu
ES-PVNMáy bay
Learjet 60Đúng giờ
8Chậm
6Trễ/Hủy
086%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tivat(TIV) đi Tallinn(TLL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VPC2
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 14 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 26 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 37 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 9 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 29 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 24 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 8 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 34 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Sớm 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 19 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Trễ 22 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tivat (TIV) | Tallinn (TLL) | Sớm 1 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tivat(TIV) đi Tallinn(TLL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HN3416 Heston Airlines | 22/05/2025 | 2 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
HN3412 Heston Airlines | 19/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |