Số hiệu
F-HEPAMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
2Chậm
1Trễ/Hủy
361%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Paris(CDG) đi Tbilisi(TBS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AF1052
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Paris (CDG) | Tbilisi (TBS) | |||
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Tbilisi (TBS) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Tbilisi (TBS) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Tbilisi (TBS) | Trễ 53 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Tbilisi (TBS) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Tbilisi (TBS) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Tbilisi (TBS) | Trễ 37 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Paris(CDG) đi Tbilisi(TBS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
A9628 Georgian Airways | 11/05/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |