Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tbilisi(TBS) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PC1841
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | |||
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | |||
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Sớm 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Đúng giờ | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Sớm 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Antalya (AYT) | Trễ 9 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tbilisi(TBS) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XQ303 SunExpress | 05/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |