Số hiệu
TC-RFFMáy bay
Airbus A321-251NXĐúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
373%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PC2022
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 36 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 49 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 20 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 49 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|