Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Munich(MUC) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PC5032
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | |||
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | |||
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 31 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 33 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 29 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Munich (MUC) | Antalya (AYT) | Trễ 34 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Munich(MUC) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XQ137 SunExpress | 30/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
XQ133 SunExpress | 29/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
XQ131 SunExpress | 29/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
XQ135 SunExpress | 29/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
FH1304 Freebird Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DE746 Condor | 29/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
4M272 Mavi Gök Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
6K1128 Air Anka | 26/05/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
4M172 SkyLine Express | 26/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
4M672 SkyLine Express | 24/05/2025 | 2 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
4M472 SkyLine Express | 22/05/2025 | 2 giờ, 43 phút | Xem chi tiết |