Số hiệu
RP-C3508Máy bay
Airbus A350-941Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
276%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Manila(MNL) đi Cebu(CEB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PR1845
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | |||
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hủy | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | |||
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 45 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 14 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 21 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 21 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Manila(MNL) đi Cebu(CEB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|