Số hiệu
N555WZMáy bay
Cessna 560XL Citation ExcelĐúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
388%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(FTY) đi Atlanta(QQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PHJ55
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Sớm 1 giờ, 24 phút | Sớm 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Sớm 1 giờ, 31 phút | Sớm 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 12 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 14 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 47 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 58 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 45 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 15 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 10 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 18 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 2 giờ, 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (FTY) | Atlanta (QQR) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(FTY) đi Atlanta(QQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EJA458 NetJets | 20/01/2025 | 15 phút | Xem chi tiết |