Số hiệu
N5135PMáy bay
Cessna 172S Skyhawk SPĐúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
180%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(QQR) đi Atlanta(QQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BPX204
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 17 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Sớm 1 giờ, 56 phút | Sớm 2 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 33 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 11 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 8 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(QQR) đi Atlanta(QQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|