Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
3Trễ/Hủy
187%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VU302
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 34 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 41 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 53 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 54 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 47 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 32 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 30 phút | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ320 VietJet Air | 07/02/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
QH1522 FlyOne | 07/02/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VJ326 VietJet Air | 07/02/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
VN1824 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ324 Freebird Airlines | 07/02/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VN6102 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VN7830 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VJ322 VietJet Air | 07/02/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
VJ1324 VietJet Air | 07/02/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 07/02/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6102 | 07/02/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |
VJ1338 VietJet Air | 06/02/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VN1834 Vietnam Airlines | 06/02/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
VJ1322 VietJet Air | 06/02/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VN7832 Vietnam Airlines | 06/02/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VJ1332 VietJet Air | 06/02/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VN7820 Vietnam Airlines | 06/02/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VN7822 Vietnam Airlines | 05/02/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VN7836 Vietnam Airlines | 05/02/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VJ330 VietJet Air | 05/02/2025 | 42 phút | Xem chi tiết |