Số hiệu
N785AFMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(PDK) đi Miami(OPF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CNS7
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Miami (OPF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Miami (OPF) | Sớm 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Miami (OPF) | Trễ 52 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Miami (OPF) | Sớm 7 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Miami (OPF) | Sớm 30 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Miami (OPF) | Trễ 43 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Miami (OPF) | Sớm 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Miami (OPF) | Trễ 51 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(PDK) đi Miami(OPF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EJM470 Executive Jet Management | 10/01/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
EJA916 NetJets | 10/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
EJA952 NetJets | 09/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết |