Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
3Trễ/Hủy
089%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Raleigh-Durham(RDU) đi Atlanta(FTY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CNS500
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | |||
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | |||
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | Trễ 27 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | Trễ 56 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | Trễ 47 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | Atlanta (FTY) | Trễ 35 phút | Trễ 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Raleigh-Durham(RDU) đi Atlanta(FTY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|