Số hiệu
N154AFMáy bay
Pilatus PC-24Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(LOU) đi Dallas(DFW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CNS1978
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 41 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 39 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 49 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 9 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (LOU) | Dallas (DFW) | Trễ 3 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(LOU) đi Dallas(DFW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|