Số hiệu
VH-FXNMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
3Chậm
2Trễ/Hủy
178%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Port Pirie(PPI) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD546
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Port Pirie (PPI) | Adelaide (ADL) | Sớm 1 giờ, 17 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Port Pirie (PPI) | Adelaide (ADL) | Sớm 44 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Port Pirie (PPI) | Adelaide (ADL) | Trễ 7 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Port Pirie (PPI) | Adelaide (ADL) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Port Pirie (PPI) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Port Pirie (PPI) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Port Pirie (PPI) | Adelaide (ADL) | Trễ 15 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Port Pirie (PPI) | Adelaide (ADL) | Trễ 57 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Port Pirie(PPI) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FD540 PLAY Europe | 04/06/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
FD581 PLAY Europe | 02/06/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
FD542 PLAY Europe | 02/06/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
FD564 PLAY Europe | 02/06/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
FD527 PLAY Europe | 02/06/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
FD541 PLAY Europe | 01/06/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
FD531 PLAY Europe | 01/06/2025 | 29 phút | Xem chi tiết | |
FD521 PLAY Europe | 31/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
FD515 PLAY Europe | 30/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết |