Số hiệu
VH-FSFMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
10Chậm
7Trễ/Hủy
672%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Port Augusta(PUG) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD546
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 45 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 51 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 33 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 29 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Sớm 1 giờ, 5 phút | Sớm 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Sớm 5 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Sớm 1 giờ, 17 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Sớm 55 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 13 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Sớm 44 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 9 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 25 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 7 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 3 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 52 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 3 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 48 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 2 giờ, 28 phút | ||
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 20 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Port Augusta (PUG) | Adelaide (ADL) | Trễ 15 phút | Trễ 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Port Augusta(PUG) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WO243 National Jet Express | 05/06/2025 | 27 phút | Xem chi tiết | |
WO785 National Jet Express | 04/06/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
SH467 SolitAir | 04/06/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
WO246 National Jet Express | 04/06/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
FD514 PLAY Europe | 03/06/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
WO241 National Jet Express | 03/06/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
WO783 National Jet Express | 03/06/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
WO217 National Jet Express | 02/06/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
FD575 PLAY Europe | 02/06/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
WO237 National Jet Express | 30/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
WO245 National Jet Express | 29/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
FD543 PLAY Europe | 29/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết |