Số hiệu
VH-FVEMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
3Chậm
5Trễ/Hủy
079%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Adelaide(ADL) đi Kingscote(KGC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD540
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Trễ 6 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Trễ 33 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Trễ 14 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Trễ 15 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Sớm 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Trễ 38 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Trễ 4 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Trễ 25 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Kingscote (KGC) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Adelaide(ADL) đi Kingscote(KGC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|