Số hiệu
RP-C8613Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Manila(MNL) đi Cebu(CEB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PR2853
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 40 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 3 giờ, 1 phút | Trễ 2 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 19 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 3 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Đúng giờ | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 2 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Cebu (CEB) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Manila(MNL) đi Cebu(CEB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|