Số hiệu
B-18912Máy bay
Airbus A350-941Đúng giờ
1Chậm
1Trễ/Hủy
353%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Prague(PRG) đi Taipei(TPE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CI68
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | Trễ 41 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | Trễ 2 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hủy | Prague (PRG) | Taipei (TPE) |
Chuyến bay cùng hành trình Prague(PRG) đi Taipei(TPE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|