Số hiệu
C-FJEPMáy bay
Saab 340BĐúng giờ
18Chậm
0Trễ/Hủy
293%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Quebec(YQB) đi Montreal(YHU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay P6582
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | |||
Đã lên lịch | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | |||
Đã lên lịch | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | |||
Đã lên lịch | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | |||
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | |||
Đang bay | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 3 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Trễ 9 giờ, 9 phút | Trễ 8 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Trễ 9 giờ, 10 phút | Trễ 9 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 20 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 14 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 16 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 29 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 12 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 20 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Quebec (YQB) | Montreal (YHU) | Sớm 1 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Quebec(YQB) đi Montreal(YHU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DU921 Air Liaison | 11/06/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
P6484 Pascan Aviation | 11/06/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
DU9001 Air Liaison | 10/06/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
P6584 Pascan Aviation | 08/06/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
P6464 Pascan Aviation | 08/06/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
P6586 Pascan Aviation | 07/06/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
ET823 Ethiopian Airlines | 31/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết |