Số hiệu
B-6441Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
567%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Qamdo(BPX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9853
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Đúng giờ | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 8 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hủy | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Sớm 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hủy | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 26 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 2 giờ, 24 phút | Trễ 2 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 27 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 6 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Qamdo (BPX) | Trễ 2 giờ, 48 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Qamdo(BPX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|