Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
33Chậm
0Trễ/Hủy
591%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cairns(CNS) đi Townsville(TSV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QF2357
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã lên lịch | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã lên lịch | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã lên lịch | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 9 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 13 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 2 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 16 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 16 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 19 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 15 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hủy | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã hủy | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | |||
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 4 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 7 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cairns(CNS) đi Townsville(TSV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QF2345 QantasLink | 03/06/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
QF2349 QantasLink | 03/06/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
QF2347 QantasLink | 03/06/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
ZL5417 rex. Regional Express | 03/06/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
QF2355 QantasLink | 03/06/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
QF2351 QantasLink | 02/06/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
FD480 Thai AirAsia | 02/06/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
SH108 Team Global Express | 02/06/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
QF2359 Qantas | 01/06/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
FD401 Thai AirAsia | 01/06/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
AM634 LifeFlight Australia | 01/06/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
ZL5423 rex. Regional Express | 01/06/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
ZL5441 rex. Regional Express | 29/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
FD423 Thai AirAsia | 29/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
WO372 National Jet Express | 29/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết |