Số hiệu
VH-NHZMáy bay
Fokker 100Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
178%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Busselton(BQB) đi Perth(PER)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NWK2917
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 2 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Trễ 16 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 56 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 56 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 59 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 2 giờ, 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 54 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 54 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 54 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Busselton (BQB) | Perth (PER) | Sớm 1 giờ, 49 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Busselton(BQB) đi Perth(PER)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VA9216 Virgin Australia | 29/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9242 Virgin Australia | 29/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9264 Virgin Australia | 29/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9224 Virgin Australia | 29/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9368 Virgin Australia | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9214 Virgin Australia | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9290 Virgin Australia | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9282 Virgin Australia | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9274 Virgin Australia | 27/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
QQ6081 Alliance Airlines | 27/05/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
QQ6043 Alliance Airlines | 27/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VA9270 Virgin Australia | 27/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
QF2727 Qantas | 25/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
NWK2727 QantasLink | 25/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
QF2725 Qantas | 25/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
NWK2725 QantasLink | 25/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
QF2917 QantasLink | 22/05/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
PY5512 Surinam Airways | 21/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
PY5510 Surinam Airways | 21/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
NWK2759 QantasLink | 20/05/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
QF2913 QantasLink | 20/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết |