Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
433%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yaounde(NSI) đi Libreville(LBV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QC302
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đã lên lịch | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đã lên lịch | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đã lên lịch | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đã lên lịch | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | Trễ 3 giờ, 53 phút | Trễ 3 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | Trễ 4 giờ, 3 phút | Trễ 3 giờ, 45 phút | |
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đang cập nhật | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | |||
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | Trễ 2 giờ, 54 phút | Trễ 2 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Libreville (LBV) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yaounde(NSI) đi Libreville(LBV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ET955 Ethiopian Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
![]() | W1149 | 30/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |
J7249 Afrijet | 30/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |