Số hiệu
VH-LQKMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
26Chậm
4Trễ/Hủy
587%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QF2354
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 23 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 26 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 26 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 11 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 24 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 8 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 41 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 22 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 47 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 23 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 9 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 19 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hủy | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hủy | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 52 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 54 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 9 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QN795 Skytrans | 09/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
QN752 Skytrans | 09/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
QN582 Skytrans | 09/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
QQ9822 Alliance Airlines | 09/04/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
FD489 Thai AirAsia | 09/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
QF2344 QantasLink | 09/04/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
QF7321 Qantas | 09/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
QF2346 QantasLink | 09/04/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
QF7297 Qantas | 09/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
QF2350 QantasLink | 08/04/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
QF2348 QantasLink | 08/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
ZL5418 rex. Regional Express | 08/04/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
QF2358 QantasLink | 07/04/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
FD401 Thai AirAsia | 07/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
QF2352 QantasLink | 06/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
QQ9820 Alliance Airlines | 06/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
ZL5424 rex. Regional Express | 06/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AM634 LifeFlight Australia | 04/04/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
FD445 Thai AirAsia | 04/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
QF7892 Alliance Airlines | 04/04/2025 | 39 phút | Xem chi tiết |