Số hiệu
N546PBMáy bay
Pilatus PC-12/45Đúng giờ
27Chậm
3Trễ/Hủy
588%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Dallas(DAL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LBQ640
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 50 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 55 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 45 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ | |
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | |||
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | |||
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 52 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 53 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 59 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 59 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 39 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 55 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Dallas(DAL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN28 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
WN22 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
WN16 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
XE281 JSX | 28/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
WN12 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
WN6 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
WN1636 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
WN62 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
WN56 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
XE287 JSX | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
WN50 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
WN46 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
WN40 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
LXJ406 Flexjet | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
WN34 Southwest Airlines | 28/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
LXJ662 Flexjet | 28/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
SCM7 American Jet International | 27/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
JL750 Jet Linx Aviation | 27/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
ENG89 ENG Aviation | 27/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
WN54 Southwest Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
WN52 Southwest Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
WN8 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
WN4 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
WN42 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
WN30 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |