Số hiệu
TC-RSGMáy bay
Learjet 45Đúng giờ
18Chậm
9Trễ/Hủy
1074%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Antalya(AYT) đi Katowice(KTW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RHH54
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 13 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 54 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 17 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đang cập nhật | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 14 phút | ||
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 4 giờ, 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 1 giờ, 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 17 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 31 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 48 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 3 giờ, 19 phút | Trễ 3 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 42 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 48 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đang cập nhật | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 32 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 44 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Đúng giờ | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 35 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 16 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 3 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 20 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Sớm 7 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 43 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Katowice (KTW) | Trễ 46 phút | Trễ 37 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Antalya(AYT) đi Katowice(KTW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
4M873 Mavi Gök Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
FH769 Freebird Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
E44204 Enter Air | 27/05/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
AMQ125 Electra Airways | 27/05/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
E44002 Enter Air | 27/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
4M885 Mavi Gök Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
E41676 Enter Air | 26/05/2025 | 2 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
RR7232 Ryanair | 26/05/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
RR7236 Ryanair | 26/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
E47140 AirExplore | 26/05/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
QU4003 SkyLine Express | 25/05/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
E44592 Enter Air | 25/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
3Z7539 Smartwings | 25/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
LO6156 LOT | 25/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
E45850 Enter Air | 25/05/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
RR7202 Ryanair | 25/05/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
3Z7269 Smartwings Poland | 24/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
AMQ677 Electra Airways | 24/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
E44898 Enter Air | 24/05/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
E47160 Enter Air | 24/05/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
XC8167 Corendon Airlines | 24/05/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
AMQ573 Electra Airways | 24/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
E44356 Enter Air | 23/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
RR7124 Ryanair | 23/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
RR7084 Ryanair | 22/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
LO6322 LOT | 21/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
E47928 AirExplore | 21/05/2025 | 2 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
AMQ321 Electra Airways | 21/05/2025 | 2 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
E41354 Enter Air | 21/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
E44778 Enter Air | 21/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
XC8137 Corendon Airlines | 21/05/2025 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết |