Số hiệu
N923RAMáy bay
Hawker Beechcraft 400XPĐúng giờ
32Chậm
6Trễ/Hủy
588%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Camarillo(QTC) đi Santa Ana(SNA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RGY923
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 57 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Sớm 17 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 13 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 37 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 39 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 43 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 34 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 48 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 25 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 45 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 23 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 42 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 33 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 39 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 44 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 46 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 47 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 27 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 25 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Đúng giờ | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | |||
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 10 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 30 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 26 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 15 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 13 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Santa Ana (SNA) | Trễ 39 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Camarillo(QTC) đi Santa Ana(SNA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|