Số hiệu
OH-SWJMáy bay
Cessna Citation CJ2+Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Turku(TKU) đi Helsinki(HEL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ABF2
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Turku (TKU) | Helsinki (HEL) | Trễ 38 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Turku (TKU) | Helsinki (HEL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Turku (TKU) | Helsinki (HEL) | Sớm 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Turku (TKU) | Helsinki (HEL) | Trễ 18 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Turku (TKU) | Helsinki (HEL) | Sớm 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Turku (TKU) | Helsinki (HEL) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Turku (TKU) | Helsinki (HEL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Turku (TKU) | Helsinki (HEL) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Turku(TKU) đi Helsinki(HEL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|